U nang buồng trứng: Cách chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa hiệu quả

U nang buồng trứng là một trong những bệnh lý thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Phần lớn trường hợp u nang lành tính, tuy nhiên nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, bệnh có thể gây biến chứng nguy hiểm. Việc nắm rõ phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa sẽ giúp chị em chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản.

1. Chẩn đoán u nang buồng trứng

Để đưa ra hướng điều trị thích hợp, việc xác định đúng tình trạng u nang là bước quan trọng. Việc chẩn đoán thường dựa trên cả triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng.

Dấu hiệu lâm sàng: Để chẩn đoán, bác sĩ khai thác tiền sử và triệu chứng mà người bệnh gặp phải như:

  • Chu kỳ kinh nguyệt rối loạn.
  • Cảm giác đau, nặng hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới và vùng chậu.
  • Đau khi quan hệ tình dục.
  • Xuất hiện bất thường trong tiểu tiện như bí tiểu, tiểu khó.
  • Cảm giác khó chịu với biểu hiện táo bón, bụng căng tức và áp lực vùng chậu.

Tình trạng khó chịu biểu hiện căng tức vùng bụng, áp lực vùng chậu

Cận lâm sàng:  Ngoài thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định các kỹ thuật chẩn đoán chuyên sâu để làm rõ đặc điểm của khối u.

  • Siêu âm buồng trứng: Đánh giá vị trí, kích thước, hình thái và cấu trúc bên trong nang. Đây là phương pháp cơ bản, chi phí thấp và thường được áp dụng đầu tiên.
  • Chụp CT scan hoặc MRI: MRI cho hình ảnh chi tiết về cấu trúc khối u, đặc biệt hữu ích khi siêu âm chưa đủ rõ ràng. CT scan được dùng để kiểm tra mức độ lan rộng hoặc nguy cơ di căn.
  • Xét nghiệm tìm dấu ấn khối u: Các thông số CA-125, HE4, AFP và beta-hCG giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán, đánh giá nguy cơ khối u buồng trứng có khả năng ác tính.

Xem thêm: U nang buồng trứng: Phân loại, nguyên nhân và dấu hiệu nhận biết sớm 

2. Phương pháp điều trị u nang buồng trứng

Lựa chọn phương pháp điều trị u nang buồng trứng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tính chất khối u, kích thước, độ tuổi và nhu cầu sinh sản.

2.1. U nang cơ năng

  • Thường lành tính, có thể tự biến mất sau vài chu kỳ kinh.
  • Bác sĩ thường chỉ định siêu âm định kỳ để theo dõi diễn tiến u nang.
  • Có thể kết hợp dùng thuốc tránh thai hoặc biện pháp hỗ trợ khác theo hướng dẫn.
  • Tuy nhiên, một số trường hợp có biến chứng như xoắn nang hoặc vỡ nang gây xuất huyết ổ bụng, cần cấp cứu kịp thời.

2.2. U nang thực thể

  • Cần điều trị sớm để tránh biến chứng nguy hiểm.
  • Việc lựa chọn hướng xử trí dựa trên kích thước u, độ tuổi và kế hoạch sinh con của người bệnh.
  • Các phương án bao gồm: Phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng (nếu khối u lớn, nghi ngờ ác tính) hoặc bóc tách khối u lành tính để bảo tồn buồng trứng, tuy nhiên vẫn có nguy cơ tái phát.

2.3. Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng

  • Phương pháp phổ biến hiện nay, ưu điểm: ít đau, hồi phục nhanh, rút ngắn thời gian điều trị và giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng.
  • Phù hợp với khối u lành tính, kích thước không quá lớn, không nghi ngờ ác tính, ít gây dính. Ngoài ra, có thể áp dụng cho bệnh nhân ung thư vú theo chỉ định bác sĩ.

Phẫu thuật nội soi điều trị u nang buồng trứng

2.4. Phẫu thuật mở bụng

  • Áp dụng khi khối u quá lớn hoặc nghi ngờ ác tính.
  • Khối u sau cắt bỏ được kiểm tra bằng giải phẫu bệnh để làm rõ lành hay ác tính.
  • Hạn chế: Người bệnh phải nằm viện theo dõi nhiều ngày, thời gian hồi phục chậm hơn so với phẫu thuật nội soi.

3. Phòng ngừa u nang buồng trứng

Mặc dù chưa có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối, phụ nữ có thể chủ động bảo vệ mình bằng cách sống lành mạnh và quan tâm đến sức khỏe:

  • Dùng thuốc tránh thai theo đúng chỉ định y khoa, đã được ghi nhận có thể giúp hạn chế nguy cơ hình thành u nang.
  • Cho trẻ bú ít nhất 6 tháng có thể làm giảm nguy cơ ung thư buồng trứng.
  • Khám phụ khoa định kỳ (6 tháng/lần) để phát hiện sớm bất thường.
  • Siêu âm tầm soát giúp theo dõi tình trạng buồng trứng và phát hiện khối u ngay từ giai đoạn đầu.

4. U nang buồng trứng để lâu có nguy hiểm không?

U nang buồng trứng nếu để lâu không điều trị có thể dẫn đến nhiều biến chứng:

  • Khối u phát triển lớn gây chèn ép bàng quang, trực tràng, dẫn đến bí tiểu, táo bón.
  • Xoắn nang buồng trứng: gây thiếu máu, hoại tử buồng trứng.
  • Nang bị vỡ có thể gây chảy máu trong ổ bụng, cần mổ cấp cứu ngay.
  • Một số u có khả năng phát triển thành dạng ác tính, ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng.

5. Có thai bị u nang buồng trứng phải làm sao?

U nang buồng trứng trong thai kỳ là vấn đề cần được theo dõi sát sao, mức độ rủi ro thay đổi tùy theo loại nang và kích thước khối u.

  • Ở nhiều trường hợp, các u nang nhỏ và lành tính có thể tự biến mất.
  • Tuy nhiên, một số u nang có thể phát triển lớn, gây chèn ép thai nhi, xoắn u nang, vỡ u nang hoặc thậm chí có nguy cơ ác tính.

Trong thai kỳ, u nang buồng trứng cần được giám sát chặt chẽ

Bảo vệ sức khỏe mẹ và thai nhi bằng cách khám thai, siêu âm định kỳ và làm theo lời khuyên bác sĩ. Không tự ý áp dụng thuốc hay mẹo dân gian thiếu cơ sở y khoa.

Để phòng ngừa và xử lý hiệu quả u nang buồng trứng, chị em cần duy trì thói quen khám phụ khoa định kỳ, siêu âm tầm soát và tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ chuyên khoa. Sự chủ động trong chăm sóc sức khỏe sinh sản không chỉ giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bất thường, mà còn góp phần bảo vệ thiên chức làm mẹ, mang lại sự yên tâm và nâng cao chất lượng cuộc sống lâu dài.