U nang buồng trứng: Phân loại, nguyên nhân và dấu hiệu nhận biết sớm

Nhiều phụ nữ ở tuổi sinh sản có nguy cơ mắc u nang buồng trứng, một bệnh lý phụ khoa khá thường gặp. Nhiều u nang có thể tự biến mất mà không ảnh hưởng sức khỏe, tuy nhiên một số loại lại âm thầm tiến triển, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản nếu không được phát hiện kịp thời. Hiểu rõ u nang buồng trứng là gì, phân loại, nguyên nhân và triệu chứng cảnh báo sẽ giúp chị em chủ động chăm sóc, bảo vệ sức khỏe sinh sản của mình.

1. U nang buồng trứng ở phụ nữ là gì?

U nang buồng trứng là khối bất thường xuất hiện trong hoặc trên buồng trứng. Bên trong có thể chứa dịch hoặc chất rắn. Phần lớn u nang là lành tính. Tuy nhiên, nếu không được theo dõi, một số trường hợp có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản. Đây là bệnh lý phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, chiếm 80–90% các khối u buồng trứng.

U nang buồng trứng thường xuất hiện ở phụ nữ trong giai đoạn sinh sản.

U nang buồng trứng thường xuất hiện ở phụ nữ trong giai đoạn sinh sản.

2. U nang buồng trứng được chia thành những loại nào?

Dựa trên đặc điểm cấu tạo và tính chất, u nang được chia thành hai nhóm chính: 

U nang cơ năng: Hình thành do rối loạn nội tiết, nhưng cấu trúc buồng trứng bình thường. Bao gồm:

  • Nang bọc noãn: Nang trứng không vỡ, tiếp tục lớn, có thể gây trễ kinh.
  • Nang hoàng thể: Hoàng thể phát triển quá mức, tạo nang chứa dịch, gây đau và chảy máu vùng chậu.
  • Nang hoàng tuyến: Thường gặp ở thai trứng hoặc ung thư nguyên bào nuôi.

U nang thực thể: Có sự thay đổi mô học, tiềm ẩn nguy cơ ác tính. Các dạng thường gặp:

  • U nang nước: Thường lành tính. Nếu có mạch máu tân sinh hoặc nhú cần cảnh giác ung thư.
  • U nang bì (u quái – teratoma): Chiếm 25% u nang. Đa phần lành tính, chứa tóc, răng, xương… dễ bị xoắn.
  • U nang nhầy: Chiếm 20% u nang. Nhiều thùy, kích thước lớn, chứa dịch nhầy vàng đặc, có thể dính với cơ quan lân cận.
  • Nang lạc nội mạc: Do mô nội mạc tử cung phát triển trên buồng trứng. Thường gây đau khi hành kinh và có thể dẫn đến vô sinh.

3. Các nguyên nhân chính gây u nang buồng trứng

Có nhiều yếu tố làm gia tăng khả năng xuất hiện u nang buồng trứng, bao gồm:

  • Trong thai kỳ: Một số phụ nữ có thể hình thành u nang do nang trứng rụng nhưng vẫn tồn tại trong suốt quá trình mang thai.

Phụ nữ mang thai có nguy cơ mắc bệnh.

  • Lạc nội mạc tử cung: Khi các mô nội mạc phát triển sai vị trí, bám vào buồng trứng, chúng có thể tạo thành u nang.
  • Nhiễm trùng vùng chậu: Nếu tình trạng viêm nhiễm lan đến buồng trứng, nguy cơ phát triển u nang sẽ tăng cao.
  • Tiền sử bệnh lý: Người từng bị u nang buồng trứng trước đó có khả năng tái phát.
  • Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có mẹ hoặc chị gái mắc u buồng trứng, nguy cơ của bạn cũng cao hơn bình thường.

Nhận biết các nguyên nhân gây bệnh sẽ giúp chị em thay đổi thói quen, lối sống và chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ.

4. Triệu chứng cảnh báo u nang buồng trứng

Bệnh thường tiến triển âm thầm, phần lớn là lành tính nhưng khoảng 10% gây biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở phụ nữ tiền mãn kinh. Một số dấu hiệu nhận biết gồm:

  • Đau âm ỉ hoặc dữ dội tại vùng chậu, thắt lưng và đôi khi lan xuống đùi.
  • Bụng dưới đau nhói, khó chịu, đầy hơi và buồn nôn kéo dài. U lớn có thể sờ thấy.
  • Thường xuyên buồn tiểu vì khối u gây chèn ép bàng quang.
  • Đau khi quan hệ tình dục, nhất là nếu u nằm gần cổ tử cung.
  • Chu kỳ kinh nguyệt không ổn định đi kèm với sự thay đổi cân nặng.

Triệu chứng thường gặp là đau ở bụng dưới, lan ra thắt lưng và đùi.

Triệu chứng thường gặp là đau ở bụng dưới, lan ra thắt lưng và đùi.

Dù đa số u nang buồng trứng là lành tính, các dấu hiệu quan trọng giúp nhận biết như đau vùng chậu, rối loạn kinh nguyệt, chướng bụng hay đi tiểu nhiều lần là những cảnh báo quan trọng, không nên bỏ qua.

5. Biến chứng nguy hiểm của u nang buồng trứng

  • U nang cơ năng thường tự tiêu, ít nguy hiểm. U nang thực thể phát triển chậm, âm thầm và dễ gây biến chứng.
  • Khi u lớn, khối u chèn ép các cơ quan xung quanh, gây đau, chướng bụng, đi tiểu nhiều và có thể đe dọa tính mạng.
  • Xoắn u nang: gặp ở u nhỏ, có cuống dài. Gây đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn mửa, thậm chí choáng.
  • Vỡ u nang: xảy ra khi áp lực dịch quá cao. Gây đau bụng dữ dội, bụng chướng, chảy máu trong và sốc.
  • U lớn lâu ngày có thể chèn ép bàng quang, trực tràng, niệu quản hoặc tĩnh mạch chủ dưới. Hậu quả là tiểu rắt, táo bón, ứ nước bể thận hoặc phù chân.
  • Một số u nang nước có thể tiến triển thành ác tính.

Dù đa số u nang buồng trứng lành tính, bệnh vẫn có thể tiến triển âm thầm và gây biến chứng nguy hiểm như xoắn, vỡ hoặc chèn ép cơ quan lân cận.

Chủ động thăm khám định kỳ, theo dõi cơ thể và không chủ quan với những thay đổi nhỏ sẽ giúp phòng ngừa biến chứng nghiêm trọng, bảo vệ sức khỏe sinh sản và tránh những biến chứng không mong muốn.