Viêm Gan: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Chẩn Đoán Chính Xác Nhất

Gan là cơ quan quan trọng giúp cơ thể lọc độc tố, tổng hợp protein và chuyển hóa dinh dưỡng. Tuy nhiên, đây cũng là cơ quan rất dễ bị tổn thương. Viêm gan không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn có thể dẫn đến xơ gan hoặc ung thư gan nếu không được phát hiện sớm. Sau đây là những nguyên nhân, triệu chứng và cách chẩn đoán viêm gan chính xác để bảo vệ sức khỏe gan.

1. Viêm gan là gì?

Viêm gan là tình trạng tế bào gan bị tổn thương dẫn đến sưng và viêm. Nguyên nhân thường do nhiễm virus hoặc tiếp xúc với chất độc hại như rượu, thuốc, hoặc hóa chất. Khi gan bị viêm, chức năng lọc và chuyển hóa của cơ quan này bị ảnh hưởng, tác động trực tiếp đến sức khỏe toàn cơ thể.

Gan bị viêm là dấu hiệu cho thấy cơ quan này đang chịu tổn thương hoặc nhiễm virus

Tình trạng viêm gan được chia thành hai dạng chính: cấp tínhmạn tính.

  • Viêm gan cấp tính: Xảy ra trong thời gian ngắn, có thể tự hồi phục, nhưng đôi khi tiến triển nặng gây suy gan cấp. 
  • Viêm gan mạn tính: Kéo dài trên 6 tháng, nếu không được điều trị sẽ dẫn đến xơ gan, suy gan và ung thư gan.

2. Phân loại các tổn thương gan thường gặp

2.1. Viêm gan cấp tính

Viêm gan cấp tính là tình trạng gan bị viêm đột ngột, thường do nhiễm virus. Các triệu chứng bao gồm mệt mỏi, vàng da, chán ăn, buồn nôn hoặc sốt nhẹ. Hầu hết bệnh nhân có thể hồi phục nếu được nghỉ ngơi và điều trị đúng cách.

Trong một số trường hợp, bệnh có thể chuyển sang mạn tính hoặc gây biến chứng nếu người bệnh có hệ miễn dịch yếu, lạm dụng rượu bia hoặc dùng thuốc ảnh hưởng đến gan.

2.2. Viêm gan mạn tính

Khi tình trạng viêm kéo dài trên 6 tháng, bệnh được xem là mạn tính. Giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện thông qua xét nghiệm máu hoặc siêu âm.

Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, chán ăn, đau khớp, buồn nôn và sụt cân. Ở phụ nữ, viêm gan mạn tính còn ảnh hưởng đến nội tiết tố, gây rối loạn kinh nguyệt, mụn trứng cá hoặc rậm lông.

Nếu không được điều trị, viêm gan mạn có thể dẫn đến xơ gan, suy gan hoặc ung thư gan. Các biến chứng nặng như giãn tĩnh mạch thực quản, bệnh não gan và hội chứng gan–thận có thể đe dọa tính mạng người bệnh.

3. Các bệnh lý gan siêu vi A, B, C, D, E

Viêm gan do virus là nhóm bệnh phổ biến nhất. Mỗi loại virus có đặc điểm lây truyền và mức độ nguy hiểm khác nhau.

Viêm gan A (HAV)

Do virus HAV gây ra, lây qua đường tiêu hóa khi ăn hoặc uống phải thực phẩm, nước bị nhiễm bẩn. Bệnh thường cấp tính, có thể tự khỏi sau vài tháng. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần nghỉ ngơi, ăn uống hợp lý và tránh dùng thuốc ảnh hưởng gan.

Viêm gan B (HBV)

Là dạng phổ biến nhất trên toàn cầu, do virus HBV gây ra. Bệnh lây qua máu, từ mẹ sang con hoặc qua quan hệ tình dục không an toàn. Ở người lớn, bệnh có thể tự khỏi, nhưng nếu nhiễm từ nhỏ, khả năng chuyển sang mạn tính rất cao. Viêm gan B mạn tính có thể dẫn đến xơ gan hoặc ung thư gan. Hiện nay, tiêm vắc-xin HBV là cách phòng ngừa hiệu quả nhất.

Viêm gan B có thể diễn tiến âm thầm nhưng gây tổn thương gan nghiêm trọng theo thời gian

Viêm gan C (HCV)

Do virus HCV gây ra và lây truyền chủ yếu qua đường máu. Bệnh tiến triển âm thầm, hầu như không có triệu chứng đặc hiệu. Virus có thể tồn tại trong cơ thể nhiều năm, âm thầm phá hủy gan. Tuy nhiên, hiện đã có thuốc kháng virus giúp điều trị hiệu quả tới 95% trường hợp.

Viêm gan D (HDV)

HDV chỉ xuất hiện ở người đã nhiễm HBV. Loại virus này khiến tình trạng tổn thương gan tiến triển nhanh hơn và nguy hiểm hơn. Hiện chưa có vắc-xin riêng cho HDV, nhưng tiêm phòng HBV có thể ngăn ngừa nhiễm HDV.

Viêm gan E (HEV)

Do virus HEV gây ra, lây qua đường tiêu hóa, thường gặp ở nơi có điều kiện vệ sinh kém. Hầu hết các ca bệnh đều nhẹ và tự khỏi, nhưng phụ nữ mang thai và người suy giảm miễn dịch có thể gặp biến chứng nghiêm trọng.

4. Dấu hiệu nhận biết bệnh

Viêm gan thường phát triển âm thầm, nên nhiều người chỉ phát hiện khi bệnh đã nặng. Một số dấu hiệu điển hình gồm:

  • Mệt mỏi kéo dài, cảm giác yếu ớt. 
  • Chán ăn, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa. 
  • Đau tức hoặc nặng vùng hạ sườn phải. 
  • Vàng da, vàng mắt do tăng bilirubin trong máu. 
  • Nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu. 
  • Ngứa da, nổi ban nhẹ hoặc sốt. 
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân, đặc biệt ở giai đoạn mạn tính.

5. Các phương pháp chẩn đoán hiện nay

Để xác định chính xác tình trạng tổn thương gan, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên sâu. Dưới đây là những phương pháp chẩn đoán thường được áp dụng:

Thăm khám lâm sàng

Đây là bước đầu tiên giúp bác sĩ khai thác tiền sử bệnh và nhận định dấu hiệu đặc trưng như vàng da, phù, cổ trướng. Từ đó xác định yếu tố nguy cơ và hướng đến nguyên nhân cụ thể.

Xét nghiệm chức năng gan

Bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm máu để kiểm tra các chỉ số men gan (ALT, AST). Nếu các chỉ số này tăng cao, có thể gan đang bị viêm. Ngoài ra, xét nghiệm huyết thanh học giúp xác định loại virus gây bệnh.

Xét nghiệm chức năng gan không chỉ giúp đánh giá mức độ viêm gan, mà còn hỗ trợ theo dõi hiệu quả điều trị cho người bệnh

Siêu âm ổ bụng

Siêu âm giúp quan sát cấu trúc gan, phát hiện xơ hóa, khối u hoặc dịch ổ bụng. Đây là phương pháp phổ biến, không xâm lấn, dễ thực hiện.

Sinh thiết gan

Khi cần đánh giá chính xác mức độ tổn thương, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết gan. Mẫu mô nhỏ được lấy ra để kiểm tra dưới kính hiển vi, giúp xác định mức độ viêm, xơ hóa hoặc sự hiện diện của tế bào bất thường.

Viêm gan là bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu được phát hiện sớm. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ gan khỏe mạnh và ngăn ngừa biến chứng.