U tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng và phác đồ điều trị mới nhất

U tuyến giáp là một bệnh lý khá thường gặp, ảnh hưởng đến cả nam và nữ ở nhiều độ tuổi khác nhau. Dù đa số các khối u lành tính, vẫn có khoảng 4–6,5% trường hợp tiềm ẩn nguy cơ ác tính, gây ảnh hưởng nghiêm trọng nếu không được phát hiện sớm. Trong bài viết này, Viện Giáp Vú Gan sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách điều trị u tuyến giáp hiệu quả nhất hiện nay.

1.U tuyến giáp là gì?

Tuyến giáp là tuyến nội tiết lớn nhất của cơ thể, nằm ở vùng cổ trước, có chức năng sản xuất hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Những hormone này điều hòa quá trình trao đổi chất, ảnh hưởng trực tiếp đến tim mạch, hệ thần kinh, tiêu hóa và nhiều cơ quan khác.

Tuyến giáp là tuyến nội tiết lớn nhất

Tuyến giáp là tuyến nội tiết lớn nhất, sản xuất hormone T4 và T3.

Khi trong tuyến giáp xuất hiện các nốt hoặc khối mô bất thường (gọi là nhân tuyến giáp), chúng có thể là:

  • Lành tính: Chiếm phần lớn, không gây nguy hiểm nếu được theo dõi đúng cách.

  • Ác tính: Chiếm tỷ lệ thấp hơn nhưng có thể di căn, đe dọa tính mạng.

Ở giai đoạn sớm, đa phần các nhân giáp có kích thước nhỏ hơn 1cm, không gây triệu chứng và chỉ được phát hiện tình cờ qua siêu âm. Khi kích thước lớn hơn, khối u có thể gây biến dạng cổ, chèn ép khí quản hoặc thực quản.

2. Nguyên nhân gây u tuyến giáp

Nguyên nhân chính xác của các bệnh lý tuyến giáp hiện nay vẫn chưa được xác định hoàn toàn. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã ghi nhận sự tồn tại của các yếu tố nguy cơ góp phần làm tăng khả năng mắc bệnh, bao gồm:

  • Thiếu i-ốt trong khẩu phần ăn: I-ốt là vi chất thiết yếu để tuyến giáp tổng hợp hormone. Khi cơ thể không được cung cấp đủ i-ốt trong thời gian dài, hoạt động của tuyến giáp bị ảnh hưởng, dẫn đến rối loạn chức năng.

  • Rối loạn miễn dịch: Một số bệnh tự miễn như HashimotoBasedow khiến hệ miễn dịch tấn công chính tuyến giáp, gây viêm và rối loạn sản xuất hormone.

  • Tiếp xúc với bức xạ ở vùng cổ: Bức xạ từ điều trị y tế hoặc môi trường có thể làm tổn thương mô tuyến giáp và tăng nguy cơ hình thành khối u.

  • Yếu tố di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp, đặc biệt là cha mẹ hoặc anh chị em ruột, thường có nguy cơ cao hơn.

  • Thay đổi nội tiết tố: Phụ nữ, đặc biệt là trong giai đoạn mang thai, sau sinh hoặc tiền mãn kinh, có tỷ lệ mắc bệnh tuyến giáp cao hơn nam giới, cho thấy mối liên quan giữa hormone sinh dục và hoạt động tuyến giáp.

  • Yếu tố môi trường: Ô nhiễm không khí, hóa chất độc hại trong thực phẩm, nước uống hoặc môi trường sống có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe tuyến giáp.

3. Dấu hiệu nhận biết u tuyến giáp

3.1. Triệu chứng u tuyến giáp lành tính

  • Vùng cổ sưng hoặc sờ thấy khối u.

  • Khàn giọng nhẹ hoặc ho khan kéo dài.

  • Nuốt vướng, khó thở nhẹ.

  • Đau âm ỉ vùng cổ hoặc họng.

  • Nếu u tiết quá nhiều hormone: run tay, tim đập nhanh, sụt cân, đổ mồ hôi nhiều, mệt mỏi.

u tuyến giáp gây triệu chứng

U tuyến giáp lành tính kích thước lớn có thể gây triệu chứng làm giảm chất lượng cuộc sống.

3.2. Triệu chứng nghi ngờ ác tính

  • Xuất hiện hạch ở cổ.

  • Nuốt đau, khó nuốt.

  • Khàn giọng kéo dài, khó thở rõ rệt.

  • Da vùng cổ sẫm màu, loét hoặc chảy máu.

4. Phương pháp chẩn đoán u tuyến giáp

Để xác định bản chất của khối u tuyến giáp, bác sĩ thường phối hợp nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau nhằm thu thập đầy đủ thông tin trước khi đưa ra kết luận:

  • Siêu âm tuyến giáp: Đây là kỹ thuật hình ảnh đầu tay, giúp xác định vị trí, kích thước, hình dạng và cấu trúc bên trong của nhân giáp. Siêu âm cũng hỗ trợ phát hiện các đặc điểm nghi ngờ ác tính như bờ không đều, vôi hóa nhỏ hoặc tăng sinh mạch máu bất thường.

  • Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA – Fine Needle Aspiration): Bác sĩ sử dụng kim mảnh để lấy một lượng nhỏ tế bào từ khối u, sau đó quan sát dưới kính hiển vi nhằm đánh giá đặc điểm tế bào học và phát hiện dấu hiệu ác tính. Đây là phương pháp quan trọng giúp giảm thiểu phẫu thuật không cần thiết.

  • Xét nghiệm máu và hormone tuyến giáp: Các chỉ số như TSH, T3, T4 giúp đánh giá chức năng hoạt động của tuyến giáp, đồng thời hỗ trợ phân biệt giữa bệnh lý u tuyến giáp và các rối loạn nội tiết khác.

  • Xạ hình tuyến giáp (khi cần thiết): Sử dụng đồng vị phóng xạ để quan sát mức độ bắt giữ i-ốt của nhân giáp, từ đó phân loại thành nhân “nóng” (thường lành tính) hoặc nhân “lạnh” (có nguy cơ ác tính cao hơn).

5.Các phương pháp điều trị u tuyến giáp hiện đại

5.1. Đốt sóng cao tần (RFA)

Đốt sóng cao tần là kỹ thuật sử dụng năng lượng nhiệt từ 60°C đến 100°C truyền qua đầu kim điện cực để phá hủy các tế bào u tuyến giáp. Toàn bộ quá trình được thực hiện dưới hướng dẫn của siêu âm, đảm bảo độ chính xác cao và hạn chế tối đa xâm lấn mô lành. Phương pháp này không cần phẫu thuật, không để lại sẹo, ít gây đau và thời gian hồi phục nhanh, thường chỉ trong vòng vài ngày. RFA đặc biệt phù hợp với các khối u lành tính có kích thước từ 1,5 cm trở lên, gây chèn ép hoặc ảnh hưởng đến chức năng nuốt và hô hấp.

Đáng chú ý, nhiều nghiên cứu của các hiệp hội y khoa lớn như Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) và Hiệp hội Nội tiết Hàn Quốc (KTA) đã ghi nhận hiệu quả và độ an toàn của RFA trong điều trị ung thư tuyến giáp thể vi thể (papillary microcarcinoma) ở giai đoạn sớm, chưa di căn. Các kết quả nghiên cứu cho thấy, RFA có thể loại bỏ hoàn toàn khối u, duy trì chức năng tuyến giáp, đồng thời giảm nguy cơ biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục .

Đốt sóng cao tần đang được đánh giá cao nhờ tính an toàn, ít xâm lấn và không để lại sẹo.

5.2. Tiêm cồn tuyệt đối (Ethanol ablation)

Tiêm cồn tuyệt đối được áp dụng chủ yếu cho các khối u tuyến giáp dạng nang chứa dịch. Trước tiên, bác sĩ sẽ dùng kim nhỏ hút hết dịch bên trong khối u dưới sự hỗ trợ của siêu âm. Sau đó, một lượng cồn tuyệt đối (ethanol) sẽ được bơm vào khoang nang để tiêu diệt các tế bào và làm xơ hóa mô, khiến khối u co lại và biến mất hoàn toàn. Phương pháp này đơn giản, ít tốn kém và có thể thực hiện trong thời gian ngắn, không đòi hỏi thời gian nghỉ dưỡng dài.

5.3. Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến giáp

Phẫu thuật thường được chỉ định trong các trường hợp khối u lành nhưng có kích thước quá lớn, gây biến dạng cổ hoặc chèn ép nghiêm trọng, cũng như với các khối u ác tính đã xâm lấn mô xung quanh. Ca mổ được tiến hành dưới gây mê toàn thân. Bác sĩ sẽ rạch một đường theo nếp lằn cổ để bóc tách và loại bỏ khối u. Tùy tình trạng, có thể đặt ống dẫn lưu để giảm nguy cơ tụ dịch hoặc chảy máu sau mổ. Thời gian hồi phục sau phẫu thuật thường lâu hơn so với RFA hoặc tiêm cồn, và có thể để lại sẹo.

6. Phòng ngừa và theo dõi u tuyến giáp

Mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn nguy cơ hình thành u tuyến giáp, nhưng một số biện pháp dưới đây có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và hỗ trợ phát hiện sớm để điều trị kịp thời:

  • Bổ sung đầy đủ i-ốt trong chế độ ăn: I-ốt là nguyên liệu quan trọng để tuyến giáp sản xuất hormone. Thiếu i-ốt kéo dài có thể dẫn đến bướu cổ và hình thành nhân giáp. Nên sử dụng muối i-ốt trong nấu ăn hằng ngày và bổ sung thêm thực phẩm giàu i-ốt như rong biển, cá biển, sò, tôm…

  • Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt quan trọng với những người có yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp, từng tiếp xúc phóng xạ vùng cổ, hoặc có các bệnh lý nội tiết khác. Khám định kỳ giúp phát hiện những khối u nhỏ khi chưa có triệu chứng.

  • Hạn chế tiếp xúc bức xạ vùng cổ không cần thiết: Bức xạ ion hóa là yếu tố nguy cơ đã được chứng minh gây biến đổi mô tuyến giáp. Chỉ chụp X-quang, CT vùng cổ khi thật sự cần thiết và có chỉ định y khoa.

  • Điều trị sớm các bệnh lý tuyến giáp nền: Các bệnh như viêm tuyến giáp, cường giáp hoặc suy giáp nếu để kéo dài không điều trị có thể làm thay đổi cấu trúc tuyến giáp, dẫn đến hình thành u.

  • Theo dõi bằng siêu âm định kỳ theo chỉ định của bác sĩ: Với người đã từng phát hiện nhân giáp hoặc đã điều trị u tuyến giáp, siêu âm định kỳ giúp đánh giá kích thước, cấu trúc nhân, phát hiện sớm dấu hiệu bất thường và điều trị kịp thời.

Việc duy trì lối sống lành mạnh, chế độ dinh dưỡng cân đối và tầm soát định kỳ là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe tuyến giáp lâu dài.

Mặc dù đa phần các trường hợp u tuyến giáp lành tính và diễn tiến chậm, việc theo dõi định kỳ vẫn đóng vai trò quan trọng để kịp thời phát hiện những biến đổi bất thường. Áp dụng các phương pháp điều trị phù hợp theo chỉ định của bác sĩ sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và hạn chế biến chứng. Khám sức khỏe định kỳ kết hợp siêu âm tầm soát là biện pháp thiết thực để bảo vệ và duy trì chức năng tuyến giáp khỏe mạnh.