6 Điều Cần Biết Về Nang Vú: Hiểu Rõ Để Bảo Vệ Sức Khỏe

Nang vú (U nang vú) là hiện tượng thường gặp ở nữ giới, đặc biệt là phụ nữ đang trong độ tuổi sinh sản. Đa số các nang không nguy hiểm và thuộc dạng lành tính. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, phân loại và cách chẩn đoán sẽ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và lo lắng không cần thiết. Dưới đây là 6 điều quan trọng bạn nên biết: 

1. Nang vú là gì?

Các nang vú là những túi dịch nhỏ xuất hiện bên trong mô tuyến vú. Chúng có thể tồn tại riêng lẻ hoặc xuất hiện thành nhiều nang cùng lúc. Kích thước thay đổi từ vài mm đến vài cm tùy từng trường hợp. 

Khi sờ, nang thường mềm và căng như túi nước. Đôi khi cảm giác chắc hơn tùy lượng dịch bên trong.

Điểm đáng chú ý là u nang tuyến vú hầu hết là lành tính. Rất hiếm khi trở thành ung thư. Tuy nhiên, theo dõi định kỳ vẫn là cách an toàn nhất để nhận biết những thay đổi bất thường.

Xem thêm: Ung thư vú: Dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa

2. Nguyên nhân hình thành nang vú

Cấu trúc vú gồm nhiều thùy tuyến sắp xếp giống cánh hoa. Mỗi thùy chia nhỏ thành các tiểu thùy. Đây là nơi sản xuất sữa. Hệ thống này được nâng đỡ bởi mô mỡ và mô liên kết.

Nang hình thành khi dịch tích tụ trong các ống tuyến hoặc tiểu thùy. Túi dịch có thể phát triển dần theo thời gian.

Hiện nay, nguyên nhân chính xác chưa được xác định. Tuy nhiên, thay đổi nội tiết tố, đặc biệt là dao động estrogen theo chu kỳ kinh nguyệt, được xem là yếu tố quan trọng.

Do đó, nang phổ biến hơn ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và ít gặp ở người đã mãn kinh. Ngoài ra, thuốc nội tiết hỗ trợ, căng thẳng kéo dài hoặc thay đổi môi trường sinh lý cũng có thể tăng nguy cơ hình thành nang.

Nang có thể xuất hiện đơn độc hoặc nhiều nang cùng lúc, kích thước thay đổi theo chu kỳ nội tiết.

3. Phân loại nang vú

Dựa trên kích thước, u nang tuyến vú được chia thành hai loại:

3.1. Vi nang (Microcysts)

  • Rất nhỏ, thường chỉ phát hiện qua siêu âm hoặc chụp nhũ ảnh.
  • Không gây triệu chứng và khó nhận biết bằng sờ tay.
  • Thông thường không cần điều trị, chỉ cần theo dõi sức khỏe định kỳ.

3.2. Nang lớn (Macrocysts)

  • Kích thước đủ để sờ thấy, thường từ 2,5–5 cm.
  • Khi nang to, có thể gây căng tức hoặc khó chịu.
  • Có thể hút dịch nếu ảnh hưởng thẩm mỹ hoặc gây triệu chứng.

Phân loại giúp bác sĩ chọn phương pháp chẩn đoán phù hợp và hướng dẫn bệnh nhân quản lý hiệu quả.

4. Dấu hiệu nhận biết nang vú

Tổn thương dạng nang có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc ở cả hai vú cùng lúc.  Các triệu chứng phổ biến:

  • Tổn thương xuất hiện dạng tròn hoặc bầu dục, trơn mượt và linh hoạt, cảm giác như túi dịch căng nhẹ khi chạm.
  • Tiết dịch núm vú: màu trong, vàng rơm hoặc nâu. Đây có thể là phản ứng sinh lý khi mang thai, cho con bú hoặc do thay đổi nội tiết tố theo chu kỳ kinh nguyệt. Dịch trắng đục sau khi cai sữa có thể kéo dài 2–3 năm và thường ảnh hưởng cả hai bên vú.
  • Cảm giác đau hoặc nhạy cảm có thể xuất hiện ở khu vực có nang, nhất là khi nang có kích thước lớn.

Cảm giác đau hoặc khó chịu có thể xuất hiện tại chỗ có nang, tùy mức độ to nhỏ.

  • Kích thước nang tăng trước kỳ kinh, gây cảm giác căng tức.
  • Sau kỳ kinh, khi hormone ổn định, nang vú thường nhỏ lại và các triệu chứng cũng thuyên giảm.

Làm quen với cảm giác bình thường của vú theo từng giai đoạn chu kỳ giúp phát hiện sớm các thay đổi bất thường.

5.Nang vú có nguy hiểm không?

Hầu hết u nang là lành tính. Chúng không làm tăng nguy cơ ung thư vú.

Khi xuất hiện nhiều nang, việc tự khám vú đôi khi khó phân biệt giữa các nang đã tồn tại và những khối mới.

Các lưu ý:

  • Kiểm tra vú đều đặn theo chu kỳ kinh nguyệt.
  • Thăm khám bác sĩ nếu xuất hiện khối mới, đau nhiều hoặc tiết dịch bất thường.
  • Hiểu đúng về u nang giúp giảm bớt lo lắng và quyết định can thiệp một cách hợp lý.

6. Cách chẩn đoán nang vú

Để xác định khối bất thường là nang hay không, bác sĩ kết hợp nhiều phương pháp:

6.1. Khám lâm sàng

  • Bác sĩ sẽ khai thác thông tin về các triệu chứng, lịch sử bệnh lý và những biến đổi theo chu kỳ kinh nguyệt.
  • Tiến hành sờ khám toàn bộ vú và vùng hạch nách.
  • Kết quả khám ban đầu quyết định có cần xét nghiệm hình ảnh hoặc chọc hút dịch.

6.2. Chụp nhũ ảnh (Mammography)

  • Sử dụng tia X liều thấp để tạo hình ảnh bên trong vú.
  • Giúp phát hiện nang trung bình đến lớn và sàng lọc ung thư.
  • Nang lớn hoặc cụm nang thường hiện rõ trên hình ảnh.
  • Nang rất nhỏ đôi khi khó nhận biết.

Những nang kích thước siêu nhỏ có thể mờ nhạt trên nhũ ảnh, khó phân biệt.

  • Quá trình chụp có thể gây khó chịu nhẹ nhưng chỉ kéo dài vài giây.

6.3. Siêu âm vú

  • An toàn, không dùng bức xạ.
  • Phân biệt khối chứa dịch và khối đặc.
  • Nang chứa dịch hiển thị vùng trống âm.
  • Khối đặc có thể là u lành tính hoặc ung thư.
  • Nếu phát hiện khối đặc, bác sĩ có thể đề nghị sinh thiết.

6.4. Chọc hút bằng kim nhỏ (FNA)

  • Kim mỏng rút dịch khỏi nang, thường kết hợp siêu âm để hướng dẫn.
  • Kết quả:
    • Dịch vàng rơm, không máu, khối xẹp hoàn toàn: không cần thêm xét nghiệm.
    • Dịch có máu hoặc khối không xẹp: xét nghiệm dịch và có thể cần hình ảnh học hoặc sinh thiết.
    • Không hút được dịch hoặc chỉ một phần: có thể là khối đặc, cần chụp nhũ ảnh, siêu âm hoặc sinh thiết để loại trừ ung thư.
  • Chọc hút cũng giúp giảm triệu chứng căng tức khi nang lớn.

Kết luận

Nang vú là tình trạng phổ biến, phần lớn là lành tính. Dễ quản lý và không nguy hiểm.

Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, phân loại và cách chẩn đoán giúp phụ nữ theo dõi sức khỏe vú chủ động. Thăm khám định kỳ và nhận biết dấu hiệu bất thường giúp phát hiện sớm các khối nguy cơ.

Kiểm tra vú thường xuyên và thăm khám định kỳ là phương pháp hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe tuyến vú.